Có 1 kết quả:

xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: VMPA (女一心日)
Unicode: U+7EDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyến
Âm Nôm: huyến
Âm Quảng Đông: hyun3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

xuàn ㄒㄩㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

trang sức sặc sỡ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 絢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sặc sỡ. 【絢爛】huyến lạn [xuànlàn] Rực rỡ, sặc sỡ, xán lạn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 絢

Từ điển Trung-Anh

(1) adorned
(2) swift
(3) gorgeous
(4) brilliant
(5) variegated

Từ ghép 3