Có 1 kết quả:
xuàn ㄒㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
trang sức sặc sỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sặc sỡ. 【絢爛】huyến lạn [xuànlàn] Rực rỡ, sặc sỡ, xán lạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絢
Từ điển Trung-Anh
(1) adorned
(2) swift
(3) gorgeous
(4) brilliant
(5) variegated
(2) swift
(3) gorgeous
(4) brilliant
(5) variegated
Từ ghép 3