Có 2 kết quả:
lào ㄌㄠˋ • luò ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絡.
Từ điển Trung-Anh
small net
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quấn quanh
2. ràng buộc
2. ràng buộc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絡
Từ điển Trần Văn Chánh
【洛子】lạc tử [làozi] ① Túi lưới;
② Dụng cụ quấn chỉ (cuộn dây), guồng sợi;
③ (văn) Bao la, bao quát: 網洛古今 Bao quát cả xưa nay. Xem 洛 [luò].
② Dụng cụ quấn chỉ (cuộn dây), guồng sợi;
③ (văn) Bao la, bao quát: 網洛古今 Bao quát cả xưa nay. Xem 洛 [luò].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xơ, thớ: 絲瓜洛 Xơ mướp;
② (y) Kinh lạc;
③ Chụp lại, bọc lại, trùm lại (bằng một vật có dạng như lưới): 頭上洛着一個髮網 Trên đầu chụp cái lưới bọc tóc;
④ Quấn, xe, quay: 洛絲 Quấn tơ;
⑤ (văn) Cái dàm ngựa. Xem 洛 [lào].
② (y) Kinh lạc;
③ Chụp lại, bọc lại, trùm lại (bằng một vật có dạng như lưới): 頭上洛着一個髮網 Trên đầu chụp cái lưới bọc tóc;
④ Quấn, xe, quay: 洛絲 Quấn tơ;
⑤ (văn) Cái dàm ngựa. Xem 洛 [lào].
Từ điển Trung-Anh
(1) net-like object
(2) to hold sth in place with a net
(3) to wind
(4) to twist
(5) (TCM) channels in the human body
(2) to hold sth in place with a net
(3) to wind
(4) to twist
(5) (TCM) channels in the human body
Từ ghép 83
chán luò 缠络 • diàn nǎo wǎng luò 电脑网络 • diàn zǐ wǎng luò 电子网络 • duì wài lián luò bù 对外联络部 • fēn bù shì wǎng luò 分布式网络 • fēn xiāo wǎng luò 分销网络 • gāo sù wǎng luò 高速网络 • guó jì hù lián wǎng luò 国际互联网络 • guó jì wǎng luò 国际网络 • hù lián wǎng luò 互联网络 • jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 简单网络管理协议 • jiāng shī wǎng luò 僵尸网络 • jiāo huàn yǐ tài wǎng luò 交换以太网络 • jīn luò 筋络 • jīng luò 经络 • jú bù lián jié wǎng luò 局部连结网络 • kāi fàng shì wǎng luò 开放式网络 • kǒu luò 口络 • kuài sù yǐ tài wǎng luò 快速以太网络 • lián luò 联络 • lián luò 连络 • lián luò bù 联络簿 • lián luò guān 联络官 • lóng luò 笼络 • lǒng luò 笼络 • luò sāi hú zi 络腮胡子 • luò yì 络绎 • luò yì bù jué 络绎不绝 • mài luò 脉络 • mài luò mó 脉络膜 • qū yù wǎng luò 区域网络 • rè luò 热络 • shén jīng wǎng luò 神经网络 • shú luò 熟络 • shù jù wǎng luò 数据网络 • tōng xìn wǎng luò 通信网络 • wǎng jì wǎng luò 网际网络 • Wǎng luò 网络 • wǎng luò cāo zuò xì tǒng 网络操作系统 • wǎng luò céng 网络层 • wǎng luò céng xié yì 网络层协议 • wǎng luò chéng yǐn 网络成瘾 • Wǎng luò dǎ shǒu 网络打手 • wǎng luò dǎ yìn jī 网络打印机 • wǎng luò guǎn lǐ 网络管理 • wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 网络管理系统 • wǎng luò guǎn lǐ yuán 网络管理员 • wǎng luò guǎng gào 网络广告 • wǎng luò guī huà rén yuán 网络规划人员 • wǎng luò hóng rén 网络红人 • wǎng luò huán jìng 网络环境 • wǎng luò jì shù 网络技术 • wǎng luò kē jì 网络科技 • wǎng luò kè 网络客 • wǎng luò kōng jiān 网络空间 • wǎng luò lǐ yǔ 网络俚语 • wǎng luò liú lǎn qì 网络浏览器 • wǎng luò qī zhà 网络欺诈 • wǎng luò qiān yí 网络迁移 • wǎng luò rì jì 网络日记 • wǎng luò shè bèi 网络设备 • wǎng luò shè jì 网络设计 • Wǎng luò shuǐ jūn 网络水军 • wǎng luò tè gōng 网络特工 • wǎng luò tiě lù 网络铁路 • wǎng luò xié yì 网络协议 • wǎng luò yìng yòng 网络应用 • wǎng luò yòng yǔ 网络用语 • wǎng luò yǔ yán 网络语言 • wǎng luò yǔ yīn 网络语音 • wǎng luò zhí jìng 网络直径 • xī yǐn zǐ wǎng luò 吸引子网络 • xū nǐ sī rén wǎng luò 虚拟私人网络 • xū nǐ wǎng luò 虚拟网络 • xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虚拟专用网络 • yí dòng tōng xìn wǎng luò 移动通信网络 • Yǐ tài wǎng luò 以太网络 • yǐ tài wǎng luò duān kǒu 以太网络端口 • yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口 • yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用户到网络接口 • Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室 • zhǔ gàn wǎng luò 主干网络 • zōng hé fú wù shù wèi wǎng luò 综合服务数位网络