Có 2 kết quả:

lào ㄌㄠˋluò ㄌㄨㄛˋ
Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: VMHER (女一竹水口)
Unicode: U+7EDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Nôm: lạc
Âm Quảng Đông: lok3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

lào ㄌㄠˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 絡.

Từ điển Trung-Anh

small net

luò ㄌㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. quấn quanh
2. ràng buộc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 絡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 絡

Từ điển Trần Văn Chánh

【洛子】lạc tử [làozi] ① Túi lưới;
② Dụng cụ quấn chỉ (cuộn dây), guồng sợi;
③ (văn) Bao la, bao quát: 網洛古今 Bao quát cả xưa nay. Xem 洛 [luò].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xơ, thớ: 絲瓜洛 Xơ mướp;
② (y) Kinh lạc;
③ Chụp lại, bọc lại, trùm lại (bằng một vật có dạng như lưới): 頭上洛着一個髮網 Trên đầu chụp cái lưới bọc tóc;
④ Quấn, xe, quay: 洛絲 Quấn tơ;
⑤ (văn) Cái dàm ngựa. Xem 洛 [lào].

Từ điển Trung-Anh

(1) net-like object
(2) to hold sth in place with a net
(3) to wind
(4) to twist
(5) (TCM) channels in the human body

Từ ghép 83

chán luò 缠络diàn nǎo wǎng luò 电脑网络diàn zǐ wǎng luò 电子网络duì wài lián luò bù 对外联络部fēn bù shì wǎng luò 分布式网络fēn xiāo wǎng luò 分销网络gāo sù wǎng luò 高速网络guó jì hù lián wǎng luò 国际互联网络guó jì wǎng luò 国际网络hù lián wǎng luò 互联网络jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 简单网络管理协议jiāng shī wǎng luò 僵尸网络jiāo huàn yǐ tài wǎng luò 交换以太网络jīn luò 筋络jīng luò 经络jú bù lián jié wǎng luò 局部连结网络kāi fàng shì wǎng luò 开放式网络kǒu luò 口络kuài sù yǐ tài wǎng luò 快速以太网络lián luò 联络lián luò 连络lián luò bù 联络簿lián luò guān 联络官lóng luò 笼络lǒng luò 笼络luò sāi hú zi 络腮胡子luò yì 络绎luò yì bù jué 络绎不绝mài luò 脉络mài luò mó 脉络膜qū yù wǎng luò 区域网络rè luò 热络shén jīng wǎng luò 神经网络shú luò 熟络shù jù wǎng luò 数据网络tōng xìn wǎng luò 通信网络wǎng jì wǎng luò 网际网络Wǎng luò 网络wǎng luò cāo zuò xì tǒng 网络操作系统wǎng luò céng 网络层wǎng luò céng xié yì 网络层协议wǎng luò chéng yǐn 网络成瘾Wǎng luò dǎ shǒu 网络打手wǎng luò dǎ yìn jī 网络打印机wǎng luò guǎn lǐ 网络管理wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng 网络管理系统wǎng luò guǎn lǐ yuán 网络管理员wǎng luò guǎng gào 网络广告wǎng luò guī huà rén yuán 网络规划人员wǎng luò hóng rén 网络红人wǎng luò huán jìng 网络环境wǎng luò jì shù 网络技术wǎng luò kē jì 网络科技wǎng luò kè 网络客wǎng luò kōng jiān 网络空间wǎng luò lǐ yǔ 网络俚语wǎng luò liú lǎn qì 网络浏览器wǎng luò qī zhà 网络欺诈wǎng luò qiān yí 网络迁移wǎng luò rì jì 网络日记wǎng luò shè bèi 网络设备wǎng luò shè jì 网络设计Wǎng luò shuǐ jūn 网络水军wǎng luò tè gōng 网络特工wǎng luò tiě lù 网络铁路wǎng luò xié yì 网络协议wǎng luò yìng yòng 网络应用wǎng luò yòng yǔ 网络用语wǎng luò yǔ yán 网络语言wǎng luò yǔ yīn 网络语音wǎng luò zhí jìng 网络直径xī yǐn zǐ wǎng luò 吸引子网络xū nǐ sī rén wǎng luò 虚拟私人网络xū nǐ wǎng luò 虚拟网络xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虚拟专用网络yí dòng tōng xìn wǎng luò 移动通信网络Yǐ tài wǎng luò 以太网络yǐ tài wǎng luò duān kǒu 以太网络端口yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用户到网络接口Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室zhǔ gàn wǎng luò 主干网络zōng hé fú wù shù wèi wǎng luò 综合服务数位网络