Có 1 kết quả:

jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: VMNAU (女一弓日山)
Unicode: U+7EDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyệt
Âm Nôm: tuyệt
Âm Quảng Đông: zyut6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jué ㄐㄩㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cắt đứt, dứt, cự tuyệt
2. hết, dứt
3. rất, cực kỳ
4. có một không hai

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 絕.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dứt, đứt, ngớt: 源源不絕 Ùn ùn không ngớt; 絕流而渡Rẽ ngang dòng nước mà qua;
② Bặt: 音信久絕 Bặt tin từ lâu;
③ Hết, sạch, tiệt: 法子都想絕了 Nghĩ hết cách; 斬盡殺絕Chém sạch giết sạch;
④ Rất, hết sức, vô cùng, có một không hai, tuyệt: 絕早 Rất sớm; 絕大的錯誤 Hết sức sai lầm; 絕重其人 Rất trọng người ấy; 絕色 Tuyệt sắc;
⑤ Cùng, hết (hi vọng): 絕路 Đường cùng; 絕望 Tuyệt vọng, hết hi vọng;
⑥ Tuyệt đối, tuyệt nhiên, hoàn toàn: 絕不是這樣 Tuyệt đối không phải như thế; 絕無此意 Tuyệt nhiên không có ý định ấy. 【絕對】tuyệt đối [jué duì] Tuyệt đối: 絕對安全 Tuyệt đối an toàn; 絕對不容許 Tuyệt đối không cho phép; 絕對領導 Sự lãnh đạo tuyệt đối; 絕對服從 Tuyệt đối phục tùng;
⑦ Cách tuyệt, cách biệt;
⑧ Cắt đứt, đoạn tuyệt: 絕交 Cắt đứt mối quan hệ, đoạn tuyệt giao du; 歸去來兮,請息交以絕遊 Về đi thôi hề, xin đoạn tuyệt giao du (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai từ);
⑨ Thể cơ cổ: 四絕 Thơ tứ tuyệt; 五言四絕 Thơ ngũ ngôn tứ tuyệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 絕

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut short
(2) extinct
(3) to disappear
(4) to vanish
(5) absolutely
(6) by no means

Từ điển Trung-Anh

variant of 絕|绝[jue2]

Từ ghép 142

bì shì jué sú 避世绝俗bù jué 不绝bù jué rú lǚ 不绝如缕bù jué yú ěr 不绝于耳bù jué yú tú 不绝于途cǎn jué rén huán 惨绝人寰chāo jué 超绝chāo qún jué lún 超群绝伦cōng ming jué dǐng 聪明绝顶dà jué miè 大绝灭dà miè jué 大灭绝dàn jìn liáng jué 弹尽粮绝dàn jìn yuán jué 弹尽援绝dù jué 杜绝duàn gǎng jué huáng 断港绝潢duàn jué 断绝ēn duàn yì jué 恩断义绝fēn bù shì jù jué fú wù 分布式拒绝服务fēng huá jué dài 风华绝代gǎn jìn shā jué 赶尽杀绝gé jué 隔绝gēn jué 根绝gū jué 孤绝huāng miù jué lún 荒谬绝伦huí jué 回绝jiān kǔ zhuó jué 坚苦卓绝jiè jué 戒绝jìn jué 禁绝jù jué 拒绝jué bǎn 绝版jué bǐ 绝笔jué bì 绝壁jué bù 绝不jué chǎn 绝产jué chàng 绝唱jué chǔ féng shēng 绝处逢生jué dà bù fen 绝大部分jué dà duō shù 绝大多数jué dài 绝代jué dài jiā rén 绝代佳人jué dǎo 绝倒jué dì 绝地jué dǐng cōng ming 绝顶聪明jué duì 绝对jué duì dà duō shù 绝对大多数jué duì dì zhǐ 绝对地址jué duì gāo dù 绝对高度jué duì guān niàn 绝对观念jué duì lián xù 绝对连续jué duì líng dù 绝对零度jué duì quán 绝对权jué duì shī dù 绝对湿度jué duì shù zì 绝对数字jué duì wēn dù 绝对温度jué duì zhí 绝对值jué fá 绝罚jué fēi 绝非jué huó 绝活jué jì 绝技jué jì 绝迹jué jiā 绝佳jué jiāo 绝交jué jīng 绝经jué jǐng 绝景jué jìng 绝境jué jù 绝句jué jué 决绝jué kǒu bù tí 绝口不提jué le 绝了jué liáng 绝粮jué lún 绝伦jué ménr 绝门儿jué mì 绝密jué mì wén jiàn 绝密文件jué miào 绝妙jué miè 绝灭jué mìng 绝命jué mìng shū 绝命书jué pèi 绝配jué pǐn 绝品jué qì 绝气jué qíng 绝情jué rán 绝然jué rè 绝热jué rè qī 绝热漆jué sè 绝色jué shā 绝杀jué shí 绝食jué shí kàng yì 绝食抗议jué shì 绝世jué shì jiā rén 绝世佳人jué wàng 绝望jué wàng de jìng dì 绝望的境地jué wú jǐn yǒu 绝无仅有jué yì 绝诣jué yù 绝域jué yù 绝育jué yuán 绝缘jué yuán tǐ 绝缘体jué zàn 绝赞jué zhāo 绝招jué zhèng 绝症jué zhǒng 绝种kōng qián jué hòu 空前绝后lǚ jìn bù jué 屡禁不绝luò yì bù jué 络绎不绝mà bù jué kǒu 骂不绝口mián mián bù jué 绵绵不绝miè jué 灭绝miè jué rén xìng 灭绝人性miè jué zhǒng zú 灭绝种族pāi àn jiào jué 拍案叫绝pěng fù jué dǎo 捧腹绝倒qí jué 奇绝qì jué 弃绝qì jué 气绝róng huá jué dài 容华绝代shā jué 杀绝shēn wù tòng jué 深恶痛绝shēng wù dà miè jué 生物大灭绝shì gé jué 世隔绝shì jué 誓绝sǐ jué 死绝tāo tāo bù jué 滔滔不绝tiān wú jué rén zhī lù 天无绝人之路wéi biān sān jué 韦编三绝wéi shí jué sú 违时绝俗wǔ yán jué jù 五言绝句xiàn rù jué jìng 陷入绝境xiāng huǒ bù jué 香火不绝xiè jué 谢绝xiè jué cān guān 谢绝参观xīng miè jì jué 兴灭继绝xuán yá jué bì 悬崖绝壁yǔ shì gé jué 与世隔绝yù jué 欲绝zàn bù jué kǒu 赞不绝口zhǒng zú miè jué 种族灭绝zhū jìn shā jué 诛尽杀绝zhuó jué 卓绝zǔ jué 阻绝zuò jué 做绝