Có 1 kết quả:
jué chǎn ㄐㄩㄝˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crop failure
(2) property left with no-one to inherit
(3) sterilization
(2) property left with no-one to inherit
(3) sterilization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0