Có 1 kết quả:
jué jìng ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impasse
(2) desperate straits
(3) abbr. for 絕望的境地|绝望的境地[jue2 wang4 de5 jing4 di4]
(2) desperate straits
(3) abbr. for 絕望的境地|绝望的境地[jue2 wang4 de5 jing4 di4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0