Có 1 kết quả:
jué mì wén jiàn ㄐㄩㄝˊ ㄇㄧˋ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ
jué mì wén jiàn ㄐㄩㄝˊ ㄇㄧˋ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top secret document
(2) classified papers
(2) classified papers
Bình luận 0
jué mì wén jiàn ㄐㄩㄝˊ ㄇㄧˋ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0