Có 1 kết quả:
jué zhāo ㄐㄩㄝˊ ㄓㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unique skill
(2) unexpected tricky move (as a last resort)
(3) masterstroke
(4) finishing blow
(2) unexpected tricky move (as a last resort)
(3) masterstroke
(4) finishing blow
Bình luận 0