Có 1 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vặn, xoắn
2. treo cổ
2. treo cổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 絞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bện lại, thắt: 鋼索是由鋼絲絞成的 Dây cáp là do nhiều dây thép bện lại;
② Quấn quýt vào nhau: 好多問題絞在一起,閙不清楚了 Nhiều vấn đề quấn vào nhau khó mà phân rõ;
③ Vặn, vắt: 絞手巾Vắt khăn tay; 絞腦汁 Vắt óc; 絞出水Vắt ra nước;
④ Thắt cổ, treo cổ, hình phạt treo cổ (thời xưa);
⑤ Quay (tời): 絞着轆轆汲水Quay tời kéo nước;
⑥ Khoan, xoáy: 絞孔 Xoáy lỗ;
⑦ Cuộn: 一絞毛線 Một cuộn len;
⑧ (văn) Sỗ sàng;
⑨ (văn) Quấn quanh;
⑩ (văn) Cấp thiết, vội, gấp rút: 叔孫絞而婉 Thúc Tôn trong lòng gấp gáp nhưng nói chuyện vẫn uyển chuyển (Tả truyện);
⑪ (văn) Khắt khe, khắc nghiệt: 直而無禮則絞 Thẳng thắn mà không có lễ thì trở nên khắc nghiệt (Luận ngữ);
⑫ (văn) Màu xanh vàng;
⑬ (văn) Dây đai cột để liệm xác.
② Quấn quýt vào nhau: 好多問題絞在一起,閙不清楚了 Nhiều vấn đề quấn vào nhau khó mà phân rõ;
③ Vặn, vắt: 絞手巾Vắt khăn tay; 絞腦汁 Vắt óc; 絞出水Vắt ra nước;
④ Thắt cổ, treo cổ, hình phạt treo cổ (thời xưa);
⑤ Quay (tời): 絞着轆轆汲水Quay tời kéo nước;
⑥ Khoan, xoáy: 絞孔 Xoáy lỗ;
⑦ Cuộn: 一絞毛線 Một cuộn len;
⑧ (văn) Sỗ sàng;
⑨ (văn) Quấn quanh;
⑩ (văn) Cấp thiết, vội, gấp rút: 叔孫絞而婉 Thúc Tôn trong lòng gấp gáp nhưng nói chuyện vẫn uyển chuyển (Tả truyện);
⑪ (văn) Khắt khe, khắc nghiệt: 直而無禮則絞 Thẳng thắn mà không có lễ thì trở nên khắc nghiệt (Luận ngữ);
⑫ (văn) Màu xanh vàng;
⑬ (văn) Dây đai cột để liệm xác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絞
Từ điển Trung-Anh
(1) to twist (strands into a thread)
(2) to entangle
(3) to wring
(4) to hang (by the neck)
(5) to turn
(6) to wind
(7) classifier for skeins of yarn
(2) to entangle
(3) to wring
(4) to hang (by the neck)
(5) to turn
(6) to wind
(7) classifier for skeins of yarn
Từ ghép 20
dǎn shí jiǎo tòng 胆石绞痛 • fù bù jiǎo tòng 腹部绞痛 • jiǎo chē 绞车 • jiǎo dāo 绞刀 • jiǎo jià 绞架 • jiǎo jìn nǎo zhī 绞尽脑汁 • jiǎo nǎo zhī 绞脑汁 • jiǎo niǔ 绞扭 • jiǎo pán 绞盘 • jiǎo ròu 绞肉 • jiǎo ròu jī 绞肉机 • jiǎo sǐ 绞死 • jiǎo suǒ 绞索 • jiǎo tòng 绞痛 • jiǎo xíng 绞刑 • jiǎo xíng jià 绞刑架 • jiǎo yì 绞缢 • shuāng jiǎo xiàn 双绞线 • xīn jiǎo tòng 心绞痛 • xīn rú dāo jiǎo 心如刀绞