Có 1 kết quả:
jiǎo tòng ㄐㄧㄠˇ ㄊㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp pain
(2) cramp
(3) griping pain
(4) colic
(5) angina, cf 心絞痛|心绞痛
(2) cramp
(3) griping pain
(4) colic
(5) angina, cf 心絞痛|心绞痛
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0