Có 1 kết quả:
tǒng gòu pài gòu ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄆㄞˋ ㄍㄡˋ
tǒng gòu pài gòu ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄆㄞˋ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unified government purchase at fixed price (esp of farm products)
Bình luận 0
tǒng gòu pài gòu ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ ㄆㄞˋ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0