Có 1 kết quả:

gěng ㄍㄥˇ
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: VMMLK (女一一中大)
Unicode: U+7EE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảnh
Âm Quảng Đông: gang2

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

gěng ㄍㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

dây kéo nước, dây gầu múc nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綆.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sợi thừng dùng buộc gáo vục nước, dây kéo nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綆

Từ điển Trung-Anh

(1) rope
(2) well-rope