Có 1 kết quả:
gěng ㄍㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
dây kéo nước, dây gầu múc nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sợi thừng dùng buộc gáo vục nước, dây kéo nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綆
Từ điển Trung-Anh
(1) rope
(2) well-rope
(2) well-rope