Có 1 kết quả:

xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: VMHDS (女一竹木尸)
Unicode: U+7EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: sau3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

xiù ㄒㄧㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

thêu thùa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綉.
2. Giản thể của chữ 繡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 繡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thêu: 繡花兒 Thêu hoa;
② Hàng thêu: 杭繡 Hàng thêu Hàng Châu;
③ (văn) Đủ cả năm màu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綉

Từ điển Trung-Anh

variant of 繡|绣[xiu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to embroider
(2) embroidery

Từ ghép 21