Có 1 kết quả:
xiù ㄒㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thêu thùa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綉.
2. Giản thể của chữ 繡.
2. Giản thể của chữ 繡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 繡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thêu: 繡花兒 Thêu hoa;
② Hàng thêu: 杭繡 Hàng thêu Hàng Châu;
③ (văn) Đủ cả năm màu.
② Hàng thêu: 杭繡 Hàng thêu Hàng Châu;
③ (văn) Đủ cả năm màu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綉
Từ điển Trung-Anh
variant of 繡|绣[xiu4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to embroider
(2) embroidery
(2) embroidery
Từ ghép 21
àn lǜ xiù yǎn niǎo 暗绿绣眼鸟 • cì xiù 刺绣 • cì xiù 刾绣 • cì xiù pǐn 刺绣品 • dī dì xiù yǎn niǎo 低地绣眼鸟 • hóng xié xiù yǎn niǎo 红胁绣眼鸟 • huā quán xiù tuǐ 花拳绣腿 • huī fù xiù yǎn niǎo 灰腹绣眼鸟 • jǐn xīn xiù kǒu 锦心绣口 • jǐn xiù 锦绣 • jǐn xiù qián chéng 锦绣前程 • pāo xiù qiú 抛绣球 • qǐ xiù 绮绣 • shí zì xiù 十字绣 • Xiāng xiù 湘绣 • xiù dūn 绣墩 • xiù huā 绣花 • xiù huā xié 绣花鞋 • xiù qiú huā 绣球花 • xiù qiú téng 绣球藤 • xiù wéi 绣帷