Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Quan thoại: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: VMCOR (女一金人口)
Unicode: U+7EE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khích
Âm Quảng Đông: gwik1

Tự hình 1

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

vải to, vải thô

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vải to, vải thô: Vải mịn vải thô bày ra mùa đông (Đào Uyên Minh: Tự tế văn).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

coarse hempen fabric