Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
Âm Quan thoại: xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟谷
Nét bút: フフ一ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: VMCOR (女一金人口)
Unicode: U+7EE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟谷
Nét bút: フフ一ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: VMCOR (女一金人口)
Unicode: U+7EE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0