Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vải to, vải thô
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vải to, vải thô: 絺綌冬陳 Vải mịn vải thô bày ra mùa đông (Đào Uyên Minh: Tự tế văn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綌
Từ điển Trung-Anh
coarse hempen fabric