Có 3 kết quả:

suī ㄙㄨㄟsuí ㄙㄨㄟˊtuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Pinyin: suī ㄙㄨㄟ, suí ㄙㄨㄟˊ, tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: VMBV (女一月女)
Unicode: U+7EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuy, thoả, tuy
Âm Nôm: tuy
Âm Quảng Đông: seoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

suī ㄙㄨㄟ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綏.

suí ㄙㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây chằng xe
2. bình định, yên định
3. lui quân
4. cờ tinh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綏.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dẹp yên, bình yên;
② Dây vịn, dây chằng xe: 升昇車,必正立,執綏 Lên xe, phải đứng cho ngay ngắn, níu dây chằng xe (Luận ngữ);
③ Lui quân;
④ Cờ tinh;
⑤ Như 妥 (bộ 女).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綏

Từ điển Trung-Anh

(1) to pacify
(2) Taiwan pr. [sui1]

Từ ghép 7

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綏.