Có 3 kết quả:
suī ㄙㄨㄟ • suí ㄙㄨㄟˊ • tuǒ ㄊㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綏.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây chằng xe
2. bình định, yên định
3. lui quân
4. cờ tinh
2. bình định, yên định
3. lui quân
4. cờ tinh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綏.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dẹp yên, bình yên;
② Dây vịn, dây chằng xe: 升昇車,必正立,執綏 Lên xe, phải đứng cho ngay ngắn, níu dây chằng xe (Luận ngữ);
③ Lui quân;
④ Cờ tinh;
⑤ Như 妥 (bộ 女).
② Dây vịn, dây chằng xe: 升昇車,必正立,執綏 Lên xe, phải đứng cho ngay ngắn, níu dây chằng xe (Luận ngữ);
③ Lui quân;
④ Cờ tinh;
⑤ Như 妥 (bộ 女).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綏
Từ điển Trung-Anh
(1) to pacify
(2) Taiwan pr. [sui1]
(2) Taiwan pr. [sui1]
Từ ghép 7
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綏.