Có 1 kết quả:
Suí fēn hé ㄙㄨㄟˊ ㄈㄣ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Suifenhe River
(2) Suifenhe county level city in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
(2) Suifenhe county level city in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0