Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
1/2
dí ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1
tāo ㄊㄠ
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 8