Có 2 kết quả:

ㄉㄧˊtāo ㄊㄠ
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, tāo ㄊㄠ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMHED (女一竹水木)
Unicode: U+7EE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao
Âm Quảng Đông: tou3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

ㄉㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 絛綸|绦纶[di2 lun2]

Từ ghép 1

tāo ㄊㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

dây bằng sợi tơ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 絛.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dây đánh bằng tơ, dải tơ;
② 【絛蟲】thao trùng [taochóng] (động) Sán, sán dây, sán xơ mít: 絛蟲病 Bệnh sán.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 絛

Từ điển Trung-Anh

(1) braid
(2) cord
(3) sash

Từ điển Trung-Anh

variant of 絛|绦[tao1]

Từ ghép 8