Có 2 kết quả:
dí ㄉㄧˊ • tāo ㄊㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
dây bằng sợi tơ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây đánh bằng tơ, dải tơ;
② 【絛蟲】thao trùng [taochóng] (động) Sán, sán dây, sán xơ mít: 絛蟲病 Bệnh sán.
② 【絛蟲】thao trùng [taochóng] (động) Sán, sán dây, sán xơ mít: 絛蟲病 Bệnh sán.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絛
Từ điển Trung-Anh
(1) braid
(2) cord
(3) sash
(2) cord
(3) sash
Từ điển Trung-Anh
variant of 絛|绦[tao1]
Từ ghép 8