Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃊
Nét bút: フフ一丶ノ一丨ノ丶フ
Thương Hiệt: VMVFD (女一女火木)
Unicode: U+7EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kế
Âm Nôm: kế
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp theo, nối tiếp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nối, nối theo, nối dõi, tiếp theo sau, tiếp theo: 繼業 Nối nghiệp; 初感頭暈,繼又吐瀉 Ban đầu cảm thấy chóng mặt, tiếp đó thì nôn và tiêu chảy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繼

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue
(2) to follow after
(3) to go on with
(4) to succeed
(5) to inherit
(6) then
(7) afterwards

Từ ghép 47