Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp theo, nối tiếp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nối, nối theo, nối dõi, tiếp theo sau, tiếp theo: 繼業 Nối nghiệp; 初感頭暈,繼又吐瀉 Ban đầu cảm thấy chóng mặt, tiếp đó thì nôn và tiêu chảy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繼
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to follow after
(3) to go on with
(4) to succeed
(5) to inherit
(6) then
(7) afterwards
(2) to follow after
(3) to go on with
(4) to succeed
(5) to inherit
(6) then
(7) afterwards
Từ ghép 47
chéng jì 承继 • chū jì 出继 • duō duān zhōng jì qì 多端中继器 • fén gāo jì guǐ 焚膏继晷 • guò jì 过继 • hòu jì fá rén 后继乏人 • hòu jì wú rén 后继无人 • hòu jì yǒu rén 后继有人 • jì chéng 继承 • jì chéng quán 继承权 • jì chéng rén 继承人 • jì chéng yī bō 继承衣钵 • jì chéng zhě 继承者 • jì diàn qì 继电器 • jì ér 继而 • jì fù 继父 • jì fù mǔ 继父母 • jì guǐ 继轨 • jì hòu 继后 • jì mǔ 继母 • jì nǚ 继女 • jì pèi 继配 • jì qīn 继亲 • jì rèn 继任 • jì rèn zhě 继任者 • jì shì 继室 • jì shù 继述 • jì sì 继嗣 • jì tǒng 继统 • jì wǎng kāi lái 继往开来 • jì wèi 继位 • jì wǔ 继武 • jì xù 继续 • jì zǐ 继子 • jì zǐ nǚ 继子女 • nǚ jì chéng rén 女继承人 • qián fù hòu jì 前赴后继 • qián pū hòu jì 前仆后继 • xiāng jì 相继 • xīng miè jì jué 兴灭继绝 • xùn kuàng zhōng jì 讯框中继 • yè yǐ jì rì 夜以继日 • zhēn zhōng jì 帧中继 • zhōng jì 中继 • zhōng jì qì 中继器 • zhōng jì zhàn 中继站 • zhōng jì zī liào 中继资料