Có 2 kết quả:

ㄊㄧˊㄊㄧˋ
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ, ㄊㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: VMCNH (女一金弓竹)
Unicode: U+7EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/2

ㄊㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

vải dày

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綈

Từ điển Trung-Anh

coarse greenish black pongee

ㄊㄧˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綈.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lụa dày, đũi. Xem 綈 [tì].

Từ điển Trần Văn Chánh

Hàng tơ pha bông, vải sồi. Xem 綈 [tí].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綈