Có 2 kết quả:
tí ㄊㄧˊ • tì ㄊㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vải dày
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綈
Từ điển Trung-Anh
coarse greenish black pongee
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lụa dày, đũi. Xem 綈 [tì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Hàng tơ pha bông, vải sồi. Xem 綈 [tí].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綈