Có 2 kết quả:

ㄐㄧㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: VMQMO (女一手一人)
Unicode: U+7EE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tích
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ㄐㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 績.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vặn thừng, đánh thừng, đánh sợi, xe sợi;
② Thành tích, công lao: 功績 Công cán; 勞績 Công lao; 考績 Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại); 戰績 Thành tích chiến đấu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 勣

Từ ghép 6

ㄐㄧˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 績|绩[ji4]
(2) merit
(3) accomplishment

Từ điển Trung-Anh

(1) to spin (hemp etc)
(2) merit
(3) accomplishment
(4) Taiwan pr. [ji1]

Từ ghép 17