Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • jì ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ
2. tích luỹ
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 績.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vặn thừng, đánh thừng, đánh sợi, xe sợi;
② Thành tích, công lao: 功績 Công cán; 勞績 Công lao; 考績 Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại); 戰績 Thành tích chiến đấu.
② Thành tích, công lao: 功績 Công cán; 勞績 Công lao; 考績 Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại); 戰績 Thành tích chiến đấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勣
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 績|绩[ji4]
(2) merit
(3) accomplishment
(2) merit
(3) accomplishment
Từ điển Trung-Anh
(1) to spin (hemp etc)
(2) merit
(3) accomplishment
(4) Taiwan pr. [ji1]
(2) merit
(3) accomplishment
(4) Taiwan pr. [ji1]
Từ ghép 17