Có 1 kết quả:
xù ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đầu dây, đầu mối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phần đầu, đầu dây, đầu mối: 頭緒 Đầu mối; 千頭 萬緒Muôn đầu nghìn mối; 就緒Ra manh mối xong việc; 意緒 Mối nghĩ; 情緒Mối tình, tình tự; 愁緒Mối sầu;
② Tâm tình, ý nghĩ: 心緒 Tâm tư;
③ Sự nghiệp: 功緒Công lao sự nghiệp;
④ Tàn dư, thừa, sót lại: 緒餘 Tàn dư còn lại;
⑤ Bày: 緒言Lời nói đầu (để trình bày ý chính của một quyển sách);
⑥ [Xù] (Họ) Tự.
② Tâm tình, ý nghĩ: 心緒 Tâm tư;
③ Sự nghiệp: 功緒Công lao sự nghiệp;
④ Tàn dư, thừa, sót lại: 緒餘 Tàn dư còn lại;
⑤ Bày: 緒言Lời nói đầu (để trình bày ý chính của một quyển sách);
⑥ [Xù] (Họ) Tự.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緒
Từ điển Trung-Anh
(1) beginnings
(2) clues
(3) mental state
(4) thread
(2) clues
(3) mental state
(4) thread
Từ ghép 28
bié xù 别绪 • chóu xù 愁绪 • duān xù 端绪 • Guāng xù 光绪 • Guāng xù dì 光绪帝 • jiù xù 就绪 • lí qíng bié xù 离情别绪 • mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主义情绪 • nào qíng xù 闹情绪 • qiān tóu wàn xù 千头万绪 • qíng xù 情绪 • qíng xù huà 情绪化 • qíng xù shāng shù 情绪商数 • qíng xù zhì shāng 情绪智商 • qíng xù zhuàng tài 情绪状态 • sī xù 思绪 • Suǒ xù ěr 索绪尔 • tóu xù 头绪 • xīn xù 心绪 • xīn xù bù jiā 心绪不佳 • xīn xù bù níng 心绪不宁 • xù lùn 绪论 • xù yán 绪言 • yī qiè jiù xù 一切就绪 • Yì dì xù yǔ 意第绪语 • Yīn Hóng xù 殷弘绪 • yú xù 余绪 • zì bēi qíng xù 自卑情绪