Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Quan thoại: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: VMGCE (女一土金水)
Unicode: U+7EEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Nôm: lăng
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 18

Bình luận 0

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lụa mỏng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Lụa mỏng có hoa, hàng dệt bằng tơ có mặt bóng: Lụa là gấm vóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) damask
(2) thin silk