Có 1 kết quả:
xù ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, tiếp theo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 續.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếp theo, nối liền, nối tiếp: 繼續 Tiếp tục; 連續 Liên tục;
② (văn) Nối dõi, nối đời: 嗣續 Con cháu;
③ Thêm vào: 爐子該續煤了 Lò cần thêm than vào;
④ [Xù] (Họ) Tục.
② (văn) Nối dõi, nối đời: 嗣續 Con cháu;
③ Thêm vào: 爐子該續煤了 Lò cần thêm than vào;
④ [Xù] (Họ) Tục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 續
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to replenish
(2) to replenish
Từ ghép 59
bù lián xù 不连续 • bù lián xù miàn 不连续面 • chí xù 持续 • chí xù shí jiān 持续时间 • chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持续性植物人状态 • chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持续性植物状态 • cún xù 存续 • dài xù 待续 • dēng jī shǒu xù 登机手续 • dēng jī shǒu xù guì tái 登机手续柜台 • duàn duàn xù xù 断断续续 • duàn xù 断续 • gǒu wěi xù diāo 狗尾续貂 • hòu xù 后续 • jì xù 继续 • jiē xù 接续 • jué duì lián xù 绝对连续 • kě chí xù 可持续 • kě chí xù fā zhǎn 可持续发展 • lián xù 连续 • lián xù biàn diào 连续变调 • lián xù bù duàn 连续不断 • lián xù fàn 连续犯 • lián xù hán shù 连续函数 • lián xù jí 连续集 • lián xù jiān shì 连续监视 • lián xù jiè zhì lì xué 连续介质力学 • lián xù jù 连续剧 • lián xù tǐ 连续体 • lián xù tǒng jiǎ shè 连续统假设 • lián xù xìng 连续性 • lián xù yì mǎ jiē duàn 连续译码阶段 • lù lù xù xù 陆陆续续 • lù xù 陆续 • Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn 莫霍洛维奇不连续面 • shí duàn shí xù 时断时续 • shǒu xù 手续 • shǒu xù fèi 手续费 • xù bǎo 续保 • xù bēi 续杯 • xù biān 续编 • xù diē 续跌 • xù dìng 续订 • xù fā gǎn rǎn 续发感染 • xù háng 续航 • xù jí 续集 • xù jià 续假 • xù jiè 续借 • xù piān 续篇 • xù qiān 续签 • xù qǔ 续娶 • xù shū 续书 • xù xián 续弦 • xù xù 续续 • xù yuē 续约 • xù zēng 续增 • xù zuò 续作 • yán xù 延续 • yǒng xù 永续