Có 1 kết quả:

ㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: VMJNK (女一十弓大)
Unicode: U+7EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tục
Âm Nôm: tục
Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄒㄩˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp tục, tiếp theo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 續.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tiếp theo, nối liền, nối tiếp: 繼續 Tiếp tục; 連續 Liên tục;
② (văn) Nối dõi, nối đời: 嗣續 Con cháu;
③ Thêm vào: 爐子該續煤了 Lò cần thêm than vào;
④ [Xù] (Họ) Tục.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 續

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue
(2) to replenish

Từ ghép 59

bù lián xù 不连续bù lián xù miàn 不连续面chí xù 持续chí xù shí jiān 持续时间chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持续性植物人状态chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持续性植物状态cún xù 存续dài xù 待续dēng jī shǒu xù 登机手续dēng jī shǒu xù guì tái 登机手续柜台duàn duàn xù xù 断断续续duàn xù 断续gǒu wěi xù diāo 狗尾续貂hòu xù 后续jì xù 继续jiē xù 接续jué duì lián xù 绝对连续kě chí xù 可持续kě chí xù fā zhǎn 可持续发展lián xù 连续lián xù biàn diào 连续变调lián xù bù duàn 连续不断lián xù fàn 连续犯lián xù hán shù 连续函数lián xù jí 连续集lián xù jiān shì 连续监视lián xù jiè zhì lì xué 连续介质力学lián xù jù 连续剧lián xù tǐ 连续体lián xù tǒng jiǎ shè 连续统假设lián xù xìng 连续性lián xù yì mǎ jiē duàn 连续译码阶段lù lù xù xù 陆陆续续lù xù 陆续Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn 莫霍洛维奇不连续面shí duàn shí xù 时断时续shǒu xù 手续shǒu xù fèi 手续费xù bǎo 续保xù bēi 续杯xù biān 续编xù diē 续跌xù dìng 续订xù fā gǎn rǎn 续发感染xù háng 续航xù jí 续集xù jià 续假xù jiè 续借xù piān 续篇xù qiān 续签xù qǔ 续娶xù shū 续书xù xián 续弦xù xù 续续xù yuē 续约xù zēng 续增xù zuò 续作yán xù 延续yǒng xù 永续