Có 1 kết quả:

xù xián ㄒㄩˋ ㄒㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to remarry (of a widow)
(2) second wife
(3) qin and se 琴瑟[qin2 se4], two string instruments as a symbol of marital harmony

Bình luận 0