Có 1 kết quả:
xù xián ㄒㄩˋ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remarry (of a widow)
(2) second wife
(3) qin and se 琴瑟[qin2 se4], two string instruments as a symbol of marital harmony
(2) second wife
(3) qin and se 琴瑟[qin2 se4], two string instruments as a symbol of marital harmony
Bình luận 0