Có 1 kết quả:

ㄑㄧˇ
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: VMKMR (女一大一口)
Unicode: U+7EEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khỉ,
Âm Nôm: khởi,
Âm Quảng Đông: ji2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

1/1

ㄑㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

vải lụa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綺.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lụa (có vằn hay hình vẽ): 綺羅 Lụa là;
② Đẹp: 綺麗 Đẹp đẽ; 綺情 Tình đẹp; 綺語 Lời nói thêu dệt;
③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo: 綺道 Đường ngoằn ngoèo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綺

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful
(2) open-work silk

Từ ghép 22