Có 1 kết quả:
qǐ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
vải lụa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa (có vằn hay hình vẽ): 綺羅 Lụa là;
② Đẹp: 綺麗 Đẹp đẽ; 綺情 Tình đẹp; 綺語 Lời nói thêu dệt;
③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo: 綺道 Đường ngoằn ngoèo.
② Đẹp: 綺麗 Đẹp đẽ; 綺情 Tình đẹp; 綺語 Lời nói thêu dệt;
③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo: 綺道 Đường ngoằn ngoèo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綺
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful
(2) open-work silk
(2) open-work silk
Từ ghép 22
qǐ càn 绮灿 • qǐ chuāng 绮窗 • qǐ jǐng 绮井 • qǐ lì 绮丽 • qǐ luó 绮罗 • qǐ mào 绮貌 • qǐ mèng 绮梦 • qǐ mǐ 绮靡 • qǐ mò 绮陌 • qǐ nián 绮年 • qǐ shì 绮室 • qǐ sī 绮思 • qǐ suì 绮岁 • qǐ xiǎng 绮想 • qǐ xiǎng qǔ 绮想曲 • qǐ xiù 绮绣 • qǐ yán 绮筵 • qǐ yī 绮衣 • qǐ yǔ 绮语 • qǐ yún 绮云 • qīng qǐ 清绮 • yuān qǐ 鸳绮