Có 1 kết quả:

fēi ㄈㄟ
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: VMLMY (女一中一卜)
Unicode: U+7EEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Nôm: phi
Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

fēi ㄈㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

lụa đào, lụa đỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緋.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Màu đỏ;
② Lụa đỏ, lụa đào.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緋

Từ điển Trung-Anh

(1) dark red
(2) purple silk

Từ ghép 3