Có 1 kết quả:
fēi ㄈㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
lụa đào, lụa đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Màu đỏ;
② Lụa đỏ, lụa đào.
② Lụa đỏ, lụa đào.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緋
Từ điển Trung-Anh
(1) dark red
(2) purple silk
(2) purple silk
Từ ghép 3