Có 1 kết quả:

gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: VMAPP (女一日心心)
Unicode: U+7EF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổn
Âm Quảng Đông: gwan2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

gǔn ㄍㄨㄣˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 緄.

Từ điển Trung-Anh

(1) cord
(2) embroidered sash
(3) to sew

Từ ghép 1