Có 3 kết quả:
mǐn ㄇㄧㄣˇ • shéng ㄕㄥˊ • yìng ㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟黾
Nét bút: フフ一丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: VMRLU (女一口中山)
Unicode: U+7EF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繩.
giản thể
Từ điển phổ thông
dây thừng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây, thừng: 綱絲繩 Dây thép;
② Đo: 不能以普通標準繩之 Không thể lấy tiêu chuẩn thường để đo được;
③ Ràng buộc, trừng trị: 繩之以法 Lấy pháp luật để ràng buộc, trừng trị theo luật pháp;
④ (văn) Sửa lại, sửa chữa: 繩愆 糾繆 Sửa chữa điều lầm lỗi;
⑤ (văn) Nối.
② Đo: 不能以普通標準繩之 Không thể lấy tiêu chuẩn thường để đo được;
③ Ràng buộc, trừng trị: 繩之以法 Lấy pháp luật để ràng buộc, trừng trị theo luật pháp;
④ (văn) Sửa lại, sửa chữa: 繩愆 糾繆 Sửa chữa điều lầm lỗi;
⑤ (văn) Nối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繩
Từ điển Trung-Anh
(1) rope
(2) CL:根[gen1]
(2) CL:根[gen1]
Từ ghép 37
Chōng shéng 冲绳 • Chōng shéng Dǎo 冲绳岛 • Chōng shéng Qún dǎo 冲绳群岛 • Chōng shéng xiàn 冲绳县 • diào shéng 吊绳 • gāng sī shéng 钢丝绳 • guī ju shéng mò 规矩绳墨 • guī ju zhǔn shéng 规矩准绳 • guó shéng jī 腘绳肌 • jiāng shéng 缰绳 • jìn tuì zhōng shéng 进退中绳 • lǎn shéng 缆绳 • níng chéng yī gǔ shéng 拧成一股绳 • qiān shéng 牵绳 • shài yī shéng 晒衣绳 • shài yī shéng zi 晒衣绳子 • shéng jié 绳结 • shéng mò 绳墨 • shéng suǒ 绳索 • shéng suǒ tào 绳索套 • shéng tào 绳套 • shéng tī 绳梯 • shéng wén 绳文 • shéng zhī yǐ fǎ 绳之以法 • shéng zi 绳子 • tào shéng 套绳 • tiào shéng 跳绳 • tóu shéng 头绳 • xì shéng 细绳 • xiàn shéng 线绳 • yī gēn shéng shàng de mà zha 一根绳上的蚂蚱 • yī nián bèi shé yǎo shí nián pà jǐng shéng 一年被蛇咬十年怕井绳 • yī tiáo shéng shàng de mà zha 一条绳上的蚂蚱 • yī zhāo bèi shé yǎo , shí nián pà jǐng shéng 一朝被蛇咬,十年怕井绳 • zhǔn shéng 准绳 • zōng shéng 棕绳 • zǒu shéng 走绳
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繩.