Có 1 kết quả:
shéng mò ㄕㄥˊ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. carpenter's straight line marker
(2) same as 墨斗
(3) fig. rules
(4) rules and regulations
(2) same as 墨斗
(3) fig. rules
(4) rules and regulations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0