Có 1 kết quả:
mián ㄇㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tơ tằm
2. kéo dài, liền
3. mềm mại
2. kéo dài, liền
3. mềm mại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tơ tằm, bông mới (dùng để làm áo bông và chăn bông);
② Kéo dài, liên tục: 綿長 Dài dằng dặc;
③ Mềm mại, mỏng manh: 綿薄 Mỏng manh; 綿軟 Mềm mại;
④ (văn) Ràng rịt.【纏綿】triền miên [chánmián] (văn) Bịn rịn, vướng víu, vương vấn, dày vò, triền miên (thường nói về bệnh tật hay tình cảm).
② Kéo dài, liên tục: 綿長 Dài dằng dặc;
③ Mềm mại, mỏng manh: 綿薄 Mỏng manh; 綿軟 Mềm mại;
④ (văn) Ràng rịt.【纏綿】triền miên [chánmián] (văn) Bịn rịn, vướng víu, vương vấn, dày vò, triền miên (thường nói về bệnh tật hay tình cảm).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綿
Từ điển Trung-Anh
(1) silk floss
(2) continuous
(3) soft
(4) weak
(5) mild-mannered (dialect)
(2) continuous
(3) soft
(4) weak
(5) mild-mannered (dialect)
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 綿|绵[mian2]
(2) cotton
(2) cotton
Từ ghép 34
chán mián 缠绵 • chán mián bù yǐ 缠绵不已 • chán mián fěi cè 缠绵悱恻 • fú shòu mián cháng 福寿绵长 • hǎi mián 海绵 • Hǎi mián Bǎo bǎo 海绵宝宝 • hǎi mián tǐ 海绵体 • hǎi mián zhuàng 海绵状 • lián mián 联绵 • lián mián 连绵 • lián mián cí 联绵词 • lián mián cí 连绵词 • mián bái táng 绵白糖 • mián bó 绵薄 • mián chóu 绵绸 • mián chuò 绵惙 • mián gèn 绵亘 • mián lǐ cáng zhēn 绵里藏针 • mián lì 绵力 • mián lián 绵联 • mián lián 绵连 • mián mì 绵密 • mián mián 绵绵 • mián mián bù jué 绵绵不绝 • mián miǎo 绵邈 • mián yán 绵延 • mián yáng 绵羊 • mián yuǎn 绵远 • mián zi 绵子 • niú hǎi mián zhuàng nǎo bìng 牛海绵状脑病 • ruǎn mián mián 软绵绵 • shí mián 石绵 • sī mián 丝绵 • yán mián 延绵