Có 1 kết quả:

mián yán ㄇㄧㄢˊ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) continuous (esp. of mountain ranges)
(2) to stretch long and unbroken
(3) a continuous link
(4) sostenuto (sustained, in music)

Bình luận 0