Có 1 kết quả:
mián yán ㄇㄧㄢˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous (esp. of mountain ranges)
(2) to stretch long and unbroken
(3) a continuous link
(4) sostenuto (sustained, in music)
(2) to stretch long and unbroken
(3) a continuous link
(4) sostenuto (sustained, in music)
Bình luận 0