Có 1 kết quả:
shòu ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
dây thao đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綬.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dây thao đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綬
Từ điển Trung-Anh
cord on a seal
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4