Có 3 kết quả:
bēng ㄅㄥ • běng ㄅㄥˇ • bèng ㄅㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟朋
Nét bút: フフ一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: XVMBB (重女一月月)
Unicode: U+7EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. căng, trải ra
2. bó chặt
3. văng, bật ra, bung ra
2. bó chặt
3. văng, bật ra, bung ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綳.
2. Giản thể của chữ 繃.
2. Giản thể của chữ 繃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繃
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綳
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 繃|绷[beng1]
(2) variant of 繃|绷[beng3]
(2) variant of 繃|绷[beng3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to stretch
(2) taut
(3) to tie
(4) to bind
(2) taut
(3) to tie
(4) to bind
Từ ghép 10
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綳.
2. Giản thể của chữ 繃.
2. Giản thể của chữ 繃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thắt chặt, ghì chặt, buộc chặt, băng bó (vết thương...), kéo thẳng ra, căng: 把繩子繃緊了 Ghì chặt dây;
② Chật: 衣服緊繃在身上 Áo bó chật người;
③ Khâu lược: 先繃上幾針,以後再縫 Khâu lược rồi hãy may Xem 繃 [bâng].
② Chật: 衣服緊繃在身上 Áo bó chật người;
③ Khâu lược: 先繃上幾針,以後再縫 Khâu lược rồi hãy may Xem 繃 [bâng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) ① Lầm lầm: 繃着臉 Mặt lầm lầm;
② Nhịn, nín, nén: 他繃不住笑了 Anh ấy không nhịn (nín) được cười Xem 繃 [beng].
② Nhịn, nín, nén: 他繃不住笑了 Anh ấy không nhịn (nín) được cười Xem 繃 [beng].
Từ điển Trung-Anh
to have a taut face
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綳.
2. Giản thể của chữ 繃.
2. Giản thể của chữ 繃.
Từ ghép 2