Có 1 kết quả:
bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ
bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to strip, tie up, hang and beat sb, an ancient torture technique
Bình luận 0
bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0