Có 2 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ • tāo ㄊㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
quấn sợi, xe sợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa, vóc: 絲綢 Tơ lụa;
② 【綢繆】trù mâu [chóumóu] (văn) a. Vấn vương, vướng víu, ràng rịt: 情意綢繆 Tình ý vấn vương; b. Lo liệu từ trước: 未雨綢繆 Tính toán trước, chuẩn bị trước (khi chưa mưa).
② 【綢繆】trù mâu [chóumóu] (văn) a. Vấn vương, vướng víu, ràng rịt: 情意綢繆 Tình ý vấn vương; b. Lo liệu từ trước: 未雨綢繆 Tính toán trước, chuẩn bị trước (khi chưa mưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綢
Từ điển Trung-Anh
(1) (light) silk
(2) CL:匹[pi3]
(2) CL:匹[pi3]
Từ ghép 12
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綢.