Có 2 kết quả:

chóu ㄔㄡˊtāo ㄊㄠ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, tāo ㄊㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VMBGR (女一月土口)
Unicode: U+7EF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao, trù, trừu
Âm Nôm: trù
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

1/2

chóu ㄔㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

quấn sợi, xe sợi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綢.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lụa, vóc: 絲綢 Tơ lụa;
② 【綢繆】trù mâu [chóumóu] (văn) a. Vấn vương, vướng víu, ràng rịt: 情意綢繆 Tình ý vấn vương; b. Lo liệu từ trước: 未雨綢繆 Tính toán trước, chuẩn bị trước (khi chưa mưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綢

Từ điển Trung-Anh

(1) (light) silk
(2) CL:匹[pi3]

Từ ghép 12

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綢.