Có 2 kết quả:
kù ㄎㄨˋ • táo ㄊㄠˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綯.
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh dây, xe sợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đánh dây, xe sợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綯
Từ điển Trung-Anh
(1) bind
(2) cord
(3) twist
(2) cord
(3) twist