Có 2 kết quả:
kù ㄎㄨˋ • táo ㄊㄠˊ
Âm Pinyin: kù ㄎㄨˋ, táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟匋
Nét bút: フフ一ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VMPOU (女一心人山)
Unicode: U+7EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟匋
Nét bút: フフ一ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VMPOU (女一心人山)
Unicode: U+7EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綯.
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh dây, xe sợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đánh dây, xe sợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綯
Từ điển Trung-Anh
(1) bind
(2) cord
(3) twist
(2) cord
(3) twist