Có 1 kết quả:

quǎn ㄑㄩㄢˇ
Âm Pinyin: quǎn ㄑㄩㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: VMFQU (女一火手山)
Unicode: U+7EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyển
Âm Quảng Đông: hyun3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

quǎn ㄑㄩㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

giới hạn trong một dặm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 繾綣 [qiăn quăn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綣

Từ điển Trung-Anh

bound in a league

Từ ghép 1