Có 3 kết quả:
zèng ㄗㄥˋ • zōng ㄗㄨㄥ • zòng ㄗㄨㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟宗
Nét bút: フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMJMF (女一十一火)
Unicode: U+7EFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綜.
Từ điển Trung-Anh
(1) heddle (device to form warp in weaving textiles)
(2) Taiwan pr. [zong4]
(2) Taiwan pr. [zong4]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dệt lẫn lộn với nhau
2. hợp cả lại
2. hợp cả lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綜.
Từ điển Trần Văn Chánh
(dệt) Dây go (ở khung cửi): 鋼絲綜 Go thép. Xem 綜 [zong].
Từ điển Trần Văn Chánh
Tổng hợp, tóm lại: 綜合研究 Nghiên cứu tổng hợp; 綜上所述 Tóm lại những lời nói trên. Xem 綜 [zèng].
Từ điển Trung-Anh
(1) to sum up
(2) to put together
(3) Taiwan pr. [zong4]
(2) to put together
(3) Taiwan pr. [zong4]
Từ ghép 39
cháng yì jī zōng hé zhēng 肠易激综合征 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症 • cuò zōng 错综 • cuò zōng fù zá 错综复杂 • èr shí yī sān tǐ zōng hé zhèng 21三体综合症 • fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 发热伴血小板减少综合征 • Hù zōng zhǐ 沪综指 • Shàng zhèng zōng hé zhǐ shù 上证综合指数 • Táng shì zōng hé zhèng 唐氏综合症 • Tú léi tè shì zōng hé zhèng 图雷特氏综合症 • wàn guǎn zōng hé zhèng 腕管综合症 • wǎng zōng 网综 • Xīn yì zōng hé tǐ 新艺综合体 • yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症 • yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng 婴儿猝死综合症 • zhēn zōng 甄综 • zōng guān 综观 • zōng hé 综合 • zōng hé bào dǎo 综合报导 • zōng hé bào dào 综合报道 • zōng hé bù xiàn 综合布线 • zōng hé fǎ 综合法 • zōng hé fú wù shù wèi wǎng luò 综合服务数位网络 • zōng hé guǎn 综合馆 • zōng hé xìng 综合性 • zōng hé xù shù 综合叙述 • zōng hé yè wù shù zì wǎng 综合业务数字网 • zōng hé yì shù 综合艺术 • zōng hé zhēng 综合征 • zōng hé zhèng 综合症 • zōng jì 综计 • zōng kuò 综括 • zōng lǐ 综理 • zōng shàng suǒ shù 综上所述 • zōng shù 综述 • zōng xī 综析 • zōng xiào 综效 • zōng yì 综艺 • zōng yì jié mù 综艺节目
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綜