Có 1 kết quả:

zōng shàng suǒ shù ㄗㄨㄥ ㄕㄤˋ ㄙㄨㄛˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to summarize
(2) a round-up
(3) in summary ...

Bình luận 0