Có 1 kết quả:
zōng hé bào dào ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ
zōng hé bào dào ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comprehensive report
(2) consolidated report
(2) consolidated report
Bình luận 0
zōng hé bào dào ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0