Có 1 kết quả:
zhàn ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đường khâu áo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đường khâu: 脫綻 Sứt chỉ;
② Sứt chỉ, rách, hở: 我的鞋開綻了 Giày tôi sứt chỉ rồi; 皮開肉綻 Trầy da rách thịt; 破綻 Chỗ hở;
③ (văn) Đầy: 飽綻 No đầy.
② Sứt chỉ, rách, hở: 我的鞋開綻了 Giày tôi sứt chỉ rồi; 皮開肉綻 Trầy da rách thịt; 破綻 Chỗ hở;
③ (văn) Đầy: 飽綻 No đầy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綻
Từ điển Trung-Anh
(1) to burst open
(2) to split at the seam
(2) to split at the seam
Từ ghép 13