Có 1 kết quả:

wǎn ㄨㄢˇ
Âm Quan thoại: wǎn ㄨㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: VMJRR (女一十口口)
Unicode: U+7EFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oản
Âm Quảng Đông: waan2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

wǎn ㄨㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bó buộc
2. mắc vào, xâu vào

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tết, vấn, mắc vào, xâu vào: Tết một cái khuy vải; Vấn tóc;
② Xắn, vén: vén tay áo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) bind up
(2) string together