Có 1 kết quả:
wǎn ㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bó buộc
2. mắc vào, xâu vào
2. mắc vào, xâu vào
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tết, vấn, mắc vào, xâu vào: 綰個扣兒 Tết một cái khuy vải; 把頭髮綰起來 Vấn tóc;
② Xắn, vén: 綰起袖子 vén tay áo.
② Xắn, vén: 綰起袖子 vén tay áo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綰
Từ điển Trung-Anh
(1) bind up
(2) string together
(2) string together