Có 2 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ,
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: VMNME (女一弓一水)
Unicode: U+7EFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Nôm: lục
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

ㄌㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綠

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綠 [lǜ]. Xem 綠 [lǜ].

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Màu) xanh, biếc: 嫩綠 Xanh mởn, xanh lá mạ; 紅花綠葉 Lá xanh hoa đỏ; 青山綠水 Non xanh nước biếc;
② Như 氯 (bộ 氣). Xem 綠 [lù].

Từ ghép 2

giản thể

Từ điển phổ thông

màu xanh

Từ điển Trung-Anh

green

Từ ghép 144

àn lǜ bèi lú cí 暗绿背鸬鹚àn lǜ liǔ yīng 暗绿柳莺àn lǜ xiù yǎn niǎo 暗绿绣眼鸟bā lí lǜ 巴黎绿bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑头绿拟啄木鸟bì lǜ 碧绿bìng chóng hài lǜ sè fáng kòng 病虫害绿色防控cǎo lǜ lí yīng 草绿篱莺cháng lǜ 常绿cháng lǜ shù 常绿树cháng lǜ zhí wù 常绿植物chéng xiōng lǜ jiū 橙胸绿鸠cōng lǜ 葱绿cuì lǜ 翠绿dà hóng dà lǜ 大红大绿dà lǜ què bēi 大绿雀鹎dài lǜ mào zi 戴绿帽子dài lǜ tóu jīn 戴绿头巾dǎn lǜ sù 胆绿素dàn lǜ jú méi 淡绿䴗鹛dēng hóng jiǔ lǜ 灯红酒绿gǎn lǎn lǜ 橄榄绿guǐ huǒ lǜ 鬼火绿hóng chéng huáng lǜ lán diàn zǐ 红橙黄绿蓝靛紫hóng chì lǜ jiū 红翅绿鸠hóng dǐng lǜ jiū 红顶绿鸠hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 红颈绿啄木鸟hóng lǐng lǜ yīng wǔ 红领绿鹦鹉hóng lǜ dēng 红绿灯hóng nán lǜ nǚ 红男绿女hòu zuǐ lǜ jiū 厚嘴绿鸠huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹绿啄木鸟huā hóng liǔ lǜ 花红柳绿huā huā lǜ lǜ 花花绿绿huāng bān lǜ liǔ yīng 双斑绿柳莺huáng jiǎo lǜ jiū 黄脚绿鸠huáng lǜ 黄绿huáng lǜ bēi 黄绿鹎huáng lǜ sè 黄绿色huī lǜ yán 辉绿岩huī tóu lǜ jiū 灰头绿鸠huǒ wěi lǜ méi 火尾绿鹛jiā yā lǜ tóu yā 家鸭绿头鸭jūn lǜ 军绿kāi lǜ dēng 开绿灯lán lǜ jūn 蓝绿菌lán lǜ què 蓝绿鹊lán lǜ zǎo 蓝绿藻liǎn dōu lǜ le 脸都绿了lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鳞腹绿啄木鸟lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鳞喉绿啄木鸟liǔ lǜ huā hóng 柳绿花红lǜ bǎo shí 绿宝石lǜ bèi jī wēng 绿背姬鹟lǜ bèi lín wēng 绿背林鹟lǜ bèi shān què 绿背山雀lǜ cài huā 绿菜花lǜ cǎn hóng chóu 绿惨红愁lǜ cǎo 绿草lǜ cǎo rú yīn 绿草如茵lǜ chá 绿茶lǜ chá biǎo 绿茶婊lǜ chì duǎn jiǎo bēi 绿翅短脚鹎lǜ chì jīn jiū 绿翅金鸠lǜ chì yā 绿翅鸭lǜ chì yáng 绿赤杨lǜ dǎng 绿党lǜ dēng 绿灯lǜ dì 绿地lǜ dòu 绿豆lǜ dòu pèng 绿豆椪lǜ dòu tū 绿豆凸lǜ fán 绿矾lǜ féi 绿肥lǜ hóu fēng hǔ 绿喉蜂虎lǜ hóu tài yáng niǎo 绿喉太阳鸟lǜ huā cài 绿花菜lǜ huā yē cài 绿花椰菜lǜ huà 绿化lǜ huáng jiū 绿皇鸠lǜ jiǎo shān zhè gū 绿脚山鹧鸪lǜ kǎ 绿卡lǜ kǒng què 绿孔雀lǜ kuān zuǐ dōng 绿宽嘴鸫lǜ lín háo kè 绿林豪客lǜ lín hǎo hàn 绿林好汉lǜ lù 绿鹭lǜ mǎ nǎo 绿玛瑙lǜ mào zi 绿帽子lǜ ní shí 绿泥石lǜ nǚ hóng nán 绿女红男lǜ pán 绿盘lǜ pí chē 绿皮车lǜ pí shū 绿皮书lǜ qū 绿区lǜ què 绿雀lǜ sè 绿色lǜ sè shí pǐn 绿色食品lǜ shù 绿树lǜ shù chéng yìn 绿树成荫lǜ shuǐ 绿水lǜ sōng shí 绿松石lǜ tái 绿苔lǜ tóu jīn 绿头巾lǜ tóu yā 绿头鸭lǜ wěi hóng zhì 绿尾虹雉lǜ xiōng bā sè dōng 绿胸八色鸫lǜ yè 绿叶lǜ yīn 绿茵lǜ yīn 绿阴lǜ yīn chǎng 绿茵场lǜ yìn 绿荫lǜ yīng yīng 绿莹莹lǜ yóu yóu 绿油油lǜ yù suǐ 绿玉髓lǜ zhōu 绿洲lǜ zuǐ dì juān 绿嘴地鹃Měi zhōu lǜ chì yā 美洲绿翅鸭mò lǜ 墨绿mò lǜ sè 墨绿色mǔ dan suī hǎo , quán píng lǜ yè fú chí 牡丹虽好,全凭绿叶扶持mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú 牡丹虽好,全仗绿叶扶mǔ dan suī hǎo , quán zhàng lǜ yè fú chí 牡丹虽好,全仗绿叶扶持mǔ dan suī hǎo , zhōng xū lǜ yè fú chí 牡丹虽好,终须绿叶扶持nèn lǜ 嫩绿pǐn lǜ 品绿qīng shān lǜ shuǐ 青山绿水shé lǜ hùn zá 蛇绿混杂shé lǜ hùn zá yán 蛇绿混杂岩shé lǜ hùn zá yán dài 蛇绿混杂岩带shé lǜ yán 蛇绿岩shēn lǜ 深绿shuǐ lǜ 水绿xiǎo lǜ rén 小绿人xiē wěi lǜ jiū 楔尾绿鸠yè lǜ sù 叶绿素yè lǜ tǐ 叶绿体Yìn Zhī lǜ què 印支绿鹊yíng guāng lǜ 萤光绿yōu lǜ 幽绿zhēn wěi lǜ jiū 针尾绿鸠zhī ma lǜ dòu 芝麻绿豆zòng wén lǜ bēi 纵纹绿鹎zǔ mǔ lǜ 祖母绿