Có 1 kết quả:
Lù lín ㄌㄨˋ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place in Hubei, the starting point for a major rebellion at the end of Western Han
(2) also pr. [Lu:4 lin2]
(2) also pr. [Lu:4 lin2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0