Có 1 kết quả:
lǜ shù chéng yìn ㄕㄨˋ ㄔㄥˊ ㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an area) to have trees with shade-giving foliage
(2) (of a road) to be tree-lined
(2) (of a road) to be tree-lined
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0