Có 2 kết quả:

chuò ㄔㄨㄛˋzhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: VMEEE (女一水水水)
Unicode: U+7F00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuế, chuyết, xuyết
Âm Nôm: chuế, xuyết
Âm Quảng Đông: zeoi3, zyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/2

chuò ㄔㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綴.

Từ điển Trung-Anh

variant of 輟|辍[chuo4]

Từ ghép 1

zhuì ㄓㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nối liền, khâu lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綴.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Díu, khíu, vá, đính, đơm: 把這個扣子綴上 Đính (đơm) cái khuy này vào; 綴網 Vá lưới;
② Liền, nối liền: 綴合 Liền lại;
③ Trang điểm, tô điểm, tô vẽ: 點綴 Tô điểm;
④ (văn) Ngăn cấm;
⑤ (văn) Bó buộc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綴

Từ điển Trung-Anh

(1) to sew
(2) to stitch together
(3) to combine
(4) to link
(5) to connect
(6) to put words together
(7) to compose
(8) to embellish

Từ ghép 19