Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Quan thoại: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: VMTLJ (女一廿中十)
Unicode: U+7F02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khách
Âm Quảng Đông: kaak1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄎㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

sợi khổ của đồ dệt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sợi khổ của đồ dệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

see |[ke4 si1]

Từ ghép 1