Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
phong, bịt, ngậm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khép, bịt, ngậm lại, phong lại: 緘口不言 Ngậm miệng không nói;
② Gởi: 河 内文化部黎強緘 Người gởi: Lê Cường, Bộ văn hoá Hà Nội (cách đề ngoài phong bì);
③ (văn) Bì thơ, phong thơ.
② Gởi: 河 内文化部黎強緘 Người gởi: Lê Cường, Bộ văn hoá Hà Nội (cách đề ngoài phong bì);
③ (văn) Bì thơ, phong thơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緘
Từ điển Trung-Anh
(1) (wooden) box
(2) cup
(3) old variant of 緘|缄[jian1]
(4) letter
(2) cup
(3) old variant of 緘|缄[jian1]
(4) letter
Từ điển Trung-Anh
(1) letters
(2) to close
(3) to seal
(2) to close
(3) to seal
Từ ghép 2