Có 1 kết quả:
jiān kǒu bù yán ㄐㄧㄢ ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ
jiān kǒu bù yán ㄐㄧㄢ ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lips sealed and not saying anything (idiom); fig. to omit mention (of a non-person or embarrassing topic)
(2) to censor
(2) to censor
Bình luận 0