Có 2 kết quả:

Miǎn ㄇㄧㄢˇmiǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Pinyin: Miǎn ㄇㄧㄢˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: VMMWL (女一一田中)
Unicode: U+7F05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diến, miễn
Âm Nôm: diến, miến
Âm Quảng Đông: min5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/2

Miǎn ㄇㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

Myanmar (formerly Burma) (abbr. for 緬甸|缅甸[Mian3 dian4])

Từ ghép 8

miǎn ㄇㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xa tít
2. nghĩ triền miên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xa xăm, xa tít, xa xôi: 緬懷 Tưởng nhớ (xa xôi);
② Triền miên: 緬念神庥 Nghĩ mãi đến ơn thần (câu thường dùng trong các sắc thần).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緬

Từ điển Trung-Anh

(1) distant
(2) remote
(3) detailed

Từ ghép 6