Có 2 kết quả:

lǎn ㄌㄢˇlàn ㄌㄢˋ
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ, làn ㄌㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨丨ノ一丶丨フノフ
Thương Hiệt: VMLIU (女一中戈山)
Unicode: U+7F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãm
Âm Nôm: lãm
Âm Quảng Đông: laam6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

lǎn ㄌㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây cáp
2. dây neo thuyền, dây chão buộc thuyền
3. buộc thuyền bằng dây to

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dây cáp: 電纜 Dây cáp điện; 鋼纜 Dây cáp thép;
② Dây cáp, dây neo (thuyền), dây chão dùng để buộc (thuyền);
③ Buộc (thuyền) bằng thừng to (dây chão, dây cáp).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 纜

Từ điển Trung-Anh

(1) cable
(2) hawser
(3) to moor

Từ ghép 17

làn ㄌㄢˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 纜.