Có 2 kết quả:
lǎn ㄌㄢˇ • làn ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây cáp
2. dây neo thuyền, dây chão buộc thuyền
3. buộc thuyền bằng dây to
2. dây neo thuyền, dây chão buộc thuyền
3. buộc thuyền bằng dây to
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây cáp: 電纜 Dây cáp điện; 鋼纜 Dây cáp thép;
② Dây cáp, dây neo (thuyền), dây chão dùng để buộc (thuyền);
③ Buộc (thuyền) bằng thừng to (dây chão, dây cáp).
② Dây cáp, dây neo (thuyền), dây chão dùng để buộc (thuyền);
③ Buộc (thuyền) bằng thừng to (dây chão, dây cáp).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纜
Từ điển Trung-Anh
(1) cable
(2) hawser
(3) to moor
(2) hawser
(3) to moor
Từ ghép 17
chuán lǎn 船缆 • diàn lǎn 电缆 • diàn lǎn jiē tóu 电缆接头 • diàn lǎn tǎ 电缆塔 • diàn lǎn tiáo zhì jiě tiáo qì 电缆调制解调器 • gāng lǎn 钢缆 • guāng lǎn 光缆 • guāng xiān diàn lǎn 光纤电缆 • jiě lǎn 解缆 • lǎn chē 缆车 • lǎn shéng 缆绳 • lǎn suǒ 缆索 • lǎn suǒ diào yǐ 缆索吊椅 • lǎn xiàn 缆线 • lǎn zhuāng 缆桩 • tóng zhóu diàn lǎn 同轴电缆 • xiàn lǎn 线缆
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 纜.